50 Franc Comoros sang Real Brazil

Đổi tiền KMF sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
0,62 brl

CF1,000 KMF = R$0,01246 BRL

Mid-market exchange rate at 09:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Real Brazil
1 KMF0.01246 BRL
5 KMF0.06229 BRL
10 KMF0.12457 BRL
20 KMF0.24914 BRL
50 KMF0.62286 BRL
100 KMF1.24572 BRL
250 KMF3.11430 BRL
500 KMF6.22860 BRL
1000 KMF12.45720 BRL
2000 KMF24.91440 BRL
5000 KMF62.28600 BRL
10000 KMF124.57200 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc Comoros
1 BRL80.27490 KMF
5 BRL401.37450 KMF
10 BRL802.74900 KMF
20 BRL1,605.49800 KMF
50 BRL4,013.74500 KMF
100 BRL8,027.49000 KMF
250 BRL20,068.72500 KMF
500 BRL40,137.45000 KMF
1000 BRL80,274.90000 KMF
2000 BRL160,549.80000 KMF
5000 BRL401,374.50000 KMF
10000 BRL802,749.00000 KMF