500 Franc Comoros sang Đô-la Úc

Đổi tiền KMF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kmf
1,69 aud

CF1,000 KMF = A$0,003370 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Úc
1 KMF0.00337 AUD
5 KMF0.01685 AUD
10 KMF0.03370 AUD
20 KMF0.06741 AUD
50 KMF0.16852 AUD
100 KMF0.33704 AUD
250 KMF0.84260 AUD
500 KMF1.68521 AUD
1000 KMF3.37042 AUD
2000 KMF6.74084 AUD
5000 KMF16.85210 AUD
10000 KMF33.70420 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Comoros
1 AUD296.69900 KMF
5 AUD1,483.49500 KMF
10 AUD2,966.99000 KMF
20 AUD5,933.98000 KMF
50 AUD14,834.95000 KMF
100 AUD29,669.90000 KMF
250 AUD74,174.75000 KMF
500 AUD148,349.50000 KMF
1000 AUD296,699.00000 KMF
2000 AUD593,398.00000 KMF
5000 AUD1,483,495.00000 KMF
10000 AUD2,966,990.00000 KMF