10 Shilling Kenya sang Bảng Guernsey

Đổi tiền KES sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,06 ggp

Ksh1,000 KES = £0,005993 GGP

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Guernsey
1 KES0.00599 GGP
5 KES0.02996 GGP
10 KES0.05993 GGP
20 KES0.11985 GGP
50 KES0.29963 GGP
100 KES0.59925 GGP
250 KES1.49813 GGP
500 KES2.99626 GGP
1000 KES5.99252 GGP
2000 KES11.98504 GGP
5000 KES29.96260 GGP
10000 KES59.92520 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shilling Kenya
1 GGP166.87500 KES
5 GGP834.37500 KES
10 GGP1,668.75000 KES
20 GGP3,337.50000 KES
50 GGP8,343.75000 KES
100 GGP16,687.50000 KES
250 GGP41,718.75000 KES
500 GGP83,437.50000 KES
1000 GGP166,875.00000 KES
2000 GGP333,750.00000 KES
5000 GGP834,375.00000 KES
10000 GGP1,668,750.00000 KES