1 nghìn Shilling Kenya sang Euro

Đổi tiền KES sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
7,20 eur

Ksh1,000 KES = €0,007201 EUR

Mid-market exchange rate at 09:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Euro
1 KES0.00720 EUR
5 KES0.03601 EUR
10 KES0.07201 EUR
20 KES0.14402 EUR
50 KES0.36005 EUR
100 KES0.72011 EUR
250 KES1.80027 EUR
500 KES3.60054 EUR
1000 KES7.20107 EUR
2000 KES14.40214 EUR
5000 KES36.00535 EUR
10000 KES72.01070 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shilling Kenya
1 EUR138.86800 KES
5 EUR694.34000 KES
10 EUR1,388.68000 KES
20 EUR2,777.36000 KES
50 EUR6,943.40000 KES
100 EUR13,886.80000 KES
250 EUR34,717.00000 KES
500 EUR69,434.00000 KES
1000 EUR138,868.00000 KES
2000 EUR277,736.00000 KES
5000 EUR694,340.00000 KES
10000 EUR1,388,680.00000 KES