Đổi tiền JPY sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Yên Nhật sang Đô-la New Zealand

500 jpy
5,08 nzd

¥1,000 JPY = $0,01017 NZD

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la New Zealand
100 JPY1.01696 NZD
1000 JPY10.16960 NZD
1500 JPY15.25440 NZD
2000 JPY20.33920 NZD
3000 JPY30.50880 NZD
5000 JPY50.84800 NZD
5400 JPY54.91584 NZD
10000 JPY101.69600 NZD
15000 JPY152.54400 NZD
20000 JPY203.39200 NZD
25000 JPY254.24000 NZD
30000 JPY305.08800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Yên Nhật
1 NZD98.33230 JPY
5 NZD491.66150 JPY
10 NZD983.32300 JPY
20 NZD1,966.64600 JPY
50 NZD4,916.61500 JPY
100 NZD9,833.23000 JPY
250 NZD24,583.07500 JPY
500 NZD49,166.15000 JPY
1000 NZD98,332.30000 JPY
2000 NZD196,664.60000 JPY
5000 NZD491,661.50000 JPY
10000 NZD983,323.00000 JPY