Đổi tiền JPY sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Yên Nhật sang Kuna Croatia

10.000 jpy
433,73 hrk

¥1,000 JPY = kn0,04337 HRK

Mid-market exchange rate at 09:01
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kuna Croatia
100 JPY4.33733 HRK
1000 JPY43.37330 HRK
1500 JPY65.05995 HRK
2000 JPY86.74660 HRK
3000 JPY130.11990 HRK
5000 JPY216.86650 HRK
5400 JPY234.21582 HRK
10000 JPY433.73300 HRK
15000 JPY650.59950 HRK
20000 JPY867.46600 HRK
25000 JPY1,084.33250 HRK
30000 JPY1,301.19900 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Yên Nhật
1 HRK23.05570 JPY
5 HRK115.27850 JPY
10 HRK230.55700 JPY
20 HRK461.11400 JPY
50 HRK1,152.78500 JPY
100 HRK2,305.57000 JPY
250 HRK5,763.92500 JPY
500 HRK11,527.85000 JPY
1000 HRK23,055.70000 JPY
2000 HRK46,111.40000 JPY
5000 HRK115,278.50000 JPY
10000 HRK230,557.00000 JPY