Đổi tiền HRK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Kuna Croatia sang Yên Nhật

10 hrk
229 jpy

kn1,000 HRK = ¥22,89 JPY

Mid-market exchange rate at 19:05
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Yên Nhật
1 HRK22.89190 JPY
5 HRK114.45950 JPY
10 HRK228.91900 JPY
20 HRK457.83800 JPY
50 HRK1,144.59500 JPY
100 HRK2,289.19000 JPY
250 HRK5,722.97500 JPY
500 HRK11,445.95000 JPY
1000 HRK22,891.90000 JPY
2000 HRK45,783.80000 JPY
5000 HRK114,459.50000 JPY
10000 HRK228,919.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kuna Croatia
100 JPY4.36837 HRK
1000 JPY43.68370 HRK
1500 JPY65.52555 HRK
2000 JPY87.36740 HRK
3000 JPY131.05110 HRK
5000 JPY218.41850 HRK
5400 JPY235.89198 HRK
10000 JPY436.83700 HRK
15000 JPY655.25550 HRK
20000 JPY873.67400 HRK
25000 JPY1,092.09250 HRK
30000 JPY1,310.51100 HRK