10 Yên Nhật sang Đô-la Fiji

Đổi tiền JPY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,15 fjd

¥1,000 JPY = FJ$0,01549 FJD

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi JPY sang FJD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

FJD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.54853 FJD
1000 JPY15.48530 FJD
1500 JPY23.22795 FJD
2000 JPY30.97060 FJD
3000 JPY46.45590 FJD
5000 JPY77.42650 FJD
5400 JPY83.62062 FJD
10000 JPY154.85300 FJD
15000 JPY232.27950 FJD
20000 JPY309.70600 FJD
25000 JPY387.13250 FJD
30000 JPY464.55900 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD64.57750 JPY
5 FJD322.88750 JPY
10 FJD645.77500 JPY
20 FJD1,291.55000 JPY
50 FJD3,228.87500 JPY
100 FJD6,457.75000 JPY
250 FJD16,144.37500 JPY
500 FJD32,288.75000 JPY
1000 FJD64,577.50000 JPY
2000 FJD129,155.00000 JPY
5000 FJD322,887.50000 JPY
10000 FJD645,775.00000 JPY