10 nghìn Đô-la Fiji sang Yên Nhật

Đổi tiền FJD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
700.798 jpy

FJ$1,000 FJD = ¥70,08 JPY

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD70.07980 JPY
5 FJD350.39900 JPY
10 FJD700.79800 JPY
20 FJD1,401.59600 JPY
50 FJD3,503.99000 JPY
100 FJD7,007.98000 JPY
250 FJD17,519.95000 JPY
500 FJD35,039.90000 JPY
1000 FJD70,079.80000 JPY
2000 FJD140,159.60000 JPY
5000 FJD350,399.00000 JPY
10000 FJD700,798.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.42694 FJD
1000 JPY14.26940 FJD
1500 JPY21.40410 FJD
2000 JPY28.53880 FJD
3000 JPY42.80820 FJD
5000 JPY71.34700 FJD
5400 JPY77.05476 FJD
10000 JPY142.69400 FJD
15000 JPY214.04100 FJD
20000 JPY285.38800 FJD
25000 JPY356.73500 FJD
30000 JPY428.08200 FJD