Đổi tiền JPY sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Yên Nhật sang Euro

5.000 jpy
29,19 eur

¥1,000 JPY = €0,005837 EUR

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Euro
100 JPY0.58370 EUR
1000 JPY5.83703 EUR
1500 JPY8.75555 EUR
2000 JPY11.67406 EUR
3000 JPY17.51109 EUR
5000 JPY29.18515 EUR
5400 JPY31.51996 EUR
10000 JPY58.37030 EUR
15000 JPY87.55545 EUR
20000 JPY116.74060 EUR
25000 JPY145.92575 EUR
30000 JPY175.11090 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Yên Nhật
1 EUR171.32000 JPY
5 EUR856.60000 JPY
10 EUR1,713.20000 JPY
20 EUR3,426.40000 JPY
50 EUR8,566.00000 JPY
100 EUR17,132.00000 JPY
250 EUR42,830.00000 JPY
500 EUR85,660.00000 JPY
1000 EUR171,320.00000 JPY
2000 EUR342,640.00000 JPY
5000 EUR856,600.00000 JPY
10000 EUR1,713,200.00000 JPY