15.000 Yên Nhật sang Florin Aruba

Đổi tiền JPY sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
166,18 awg

¥1,000 JPY = ƒ0,01108 AWG

Mid-market exchange rate at 22:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Florin Aruba
100 JPY1.10784 AWG
1000 JPY11.07840 AWG
1500 JPY16.61760 AWG
2000 JPY22.15680 AWG
3000 JPY33.23520 AWG
5000 JPY55.39200 AWG
5400 JPY59.82336 AWG
10000 JPY110.78400 AWG
15000 JPY166.17600 AWG
20000 JPY221.56800 AWG
25000 JPY276.96000 AWG
30000 JPY332.35200 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Yên Nhật
1 AWG90.26540 JPY
5 AWG451.32700 JPY
10 AWG902.65400 JPY
20 AWG1,805.30800 JPY
50 AWG4,513.27000 JPY
100 AWG9,026.54000 JPY
250 AWG22,566.35000 JPY
500 AWG45,132.70000 JPY
1000 AWG90,265.40000 JPY
2000 AWG180,530.80000 JPY
5000 AWG451,327.00000 JPY
10000 AWG902,654.00000 JPY