15.000 Florin Aruba sang Yên Nhật

Đổi tiền AWG sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 awg
1.286.439 jpy

ƒ1,000 AWG = ¥85,76 JPY

Mid-market exchange rate at 05:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Yên Nhật
1 AWG85.76260 JPY
5 AWG428.81300 JPY
10 AWG857.62600 JPY
20 AWG1,715.25200 JPY
50 AWG4,288.13000 JPY
100 AWG8,576.26000 JPY
250 AWG21,440.65000 JPY
500 AWG42,881.30000 JPY
1000 AWG85,762.60000 JPY
2000 AWG171,525.20000 JPY
5000 AWG428,813.00000 JPY
10000 AWG857,626.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Florin Aruba
100 JPY1.16601 AWG
1000 JPY11.66010 AWG
1500 JPY17.49015 AWG
2000 JPY23.32020 AWG
3000 JPY34.98030 AWG
5000 JPY58.30050 AWG
5400 JPY62.96454 AWG
10000 JPY116.60100 AWG
15000 JPY174.90150 AWG
20000 JPY233.20200 AWG
25000 JPY291.50250 AWG
30000 JPY349.80300 AWG