Đổi tiền JPY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Yên Nhật sang Đô-la Úc

10 jpy
0,09 aud

¥1,000 JPY = A$0,009246 AUD

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Úc
100 JPY0.92464 AUD
1000 JPY9.24637 AUD
1500 JPY13.86956 AUD
2000 JPY18.49274 AUD
3000 JPY27.73911 AUD
5000 JPY46.23185 AUD
5400 JPY49.93040 AUD
10000 JPY92.46370 AUD
15000 JPY138.69555 AUD
20000 JPY184.92740 AUD
25000 JPY231.15925 AUD
30000 JPY277.39110 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Yên Nhật
1 AUD108.15100 JPY
5 AUD540.75500 JPY
10 AUD1,081.51000 JPY
20 AUD2,163.02000 JPY
50 AUD5,407.55000 JPY
100 AUD10,815.10000 JPY
250 AUD27,037.75000 JPY
500 AUD54,075.50000 JPY
1000 AUD108,151.00000 JPY
2000 AUD216,302.00000 JPY
5000 AUD540,755.00000 JPY
10000 AUD1,081,510.00000 JPY