10 Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền INR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
73 xof

₹1,000 INR = CFA7,258 XOF

Mid-market exchange rate at 10:34

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Tây Phi
1 INR7.25757 XOF
5 INR36.28785 XOF
10 INR72.57570 XOF
20 INR145.15140 XOF
50 INR362.87850 XOF
100 INR725.75700 XOF
250 INR1,814.39250 XOF
300 INR2,177.27100 XOF
500 INR3,628.78500 XOF
600 INR4,354.54200 XOF
1000 INR7,257.57000 XOF
2000 INR14,515.14000 XOF
5000 INR36,287.85000 XOF
10000 INR72,575.70000 XOF
25000 INR181,439.25000 XOF
50000 INR362,878.50000 XOF
100000 INR725,757.00000 XOF
1000000 INR7,257,570.00000 XOF
1000000000 INR7,257,570,000.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Ấn Độ
1 XOF0.13779 INR
5 XOF0.68894 INR
10 XOF1.37787 INR
20 XOF2.75574 INR
50 XOF6.88935 INR
100 XOF13.77870 INR
250 XOF34.44675 INR
500 XOF68.89350 INR
1000 XOF137.78700 INR
2000 XOF275.57400 INR
5000 XOF688.93500 INR
10000 XOF1,377.87000 INR