200.000 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 inr
60.649.400 vnd

₹1,000 INR = ₫303,2 VND

Mid-market exchange rate at 03:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam
1 INR303.24700 VND
5 INR1,516.23500 VND
10 INR3,032.47000 VND
20 INR6,064.94000 VND
50 INR15,162.35000 VND
100 INR30,324.70000 VND
250 INR75,811.75000 VND
300 INR90,974.10000 VND
500 INR151,623.50000 VND
600 INR181,948.20000 VND
1000 INR303,247.00000 VND
2000 INR606,494.00000 VND
5000 INR1,516,235.00000 VND
10000 INR3,032,470.00000 VND
25000 INR7,581,175.00000 VND
50000 INR15,162,350.00000 VND
100000 INR30,324,700.00000 VND
1000000 INR303,247,000.00000 VND
1000000000 INR303,247,000,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ
1000 VND3.29764 INR
2000 VND6.59528 INR
5000 VND16.48820 INR
10000 VND32.97640 INR
20000 VND65.95280 INR
50000 VND164.88200 INR
100000 VND329.76400 INR
200000 VND659.52800 INR
500000 VND1,648.82000 INR
1000000 VND3,297.64000 INR
2000000 VND6,595.28000 INR
5000000 VND16,488.20000 INR