20.000 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = ₫297,5 VND

Mid-market exchange rate at 06:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang VND

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

VND

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam
1 INR297.54600 VND
5 INR1,487.73000 VND
10 INR2,975.46000 VND
20 INR5,950.92000 VND
50 INR14,877.30000 VND
100 INR29,754.60000 VND
250 INR74,386.50000 VND
300 INR89,263.80000 VND
500 INR148,773.00000 VND
600 INR178,527.60000 VND
1000 INR297,546.00000 VND
2000 INR595,092.00000 VND
5000 INR1,487,730.00000 VND
10000 INR2,975,460.00000 VND
25000 INR7,438,650.00000 VND
50000 INR14,877,300.00000 VND
100000 INR29,754,600.00000 VND
1000000 INR297,546,000.00000 VND
1000000000 INR297,546,000,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ
1000 VND3.36083 INR
2000 VND6.72166 INR
5000 VND16.80415 INR
10000 VND33.60830 INR
20000 VND67.21660 INR
50000 VND168.04150 INR
100000 VND336.08300 INR
200000 VND672.16600 INR
500000 VND1,680.41500 INR
1000000 VND3,360.83000 INR
2000000 VND6,721.66000 INR
5000000 VND16,804.15000 INR