20 Rupee Ấn Độ sang Som Uzbekistan

Đổi tiền INR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = so'm151,7 UZS

Mid-market exchange rate at 21:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang UZS

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UZS

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Som Uzbekistan
1 INR151.67000 UZS
5 INR758.35000 UZS
10 INR1,516.70000 UZS
20 INR3,033.40000 UZS
50 INR7,583.50000 UZS
100 INR15,167.00000 UZS
250 INR37,917.50000 UZS
300 INR45,501.00000 UZS
500 INR75,835.00000 UZS
600 INR91,002.00000 UZS
1000 INR151,670.00000 UZS
2000 INR303,340.00000 UZS
5000 INR758,350.00000 UZS
10000 INR1,516,700.00000 UZS
25000 INR3,791,750.00000 UZS
50000 INR7,583,500.00000 UZS
100000 INR15,167,000.00000 UZS
1000000 INR151,670,000.00000 UZS
1000000000 INR151,670,000,000.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupee Ấn Độ
1 UZS0.00659 INR
5 UZS0.03297 INR
10 UZS0.06593 INR
20 UZS0.13187 INR
50 UZS0.32966 INR
100 UZS0.65933 INR
250 UZS1.64832 INR
500 UZS3.29664 INR
1000 UZS6.59328 INR
2000 UZS13.18656 INR
5000 UZS32.96640 INR
10000 UZS65.93280 INR