10 Rupee Ấn Độ sang Peso Uruguay

Đổi tiền INR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
4,81 uyu

₹1,000 INR = $U0,4806 UYU

Mid-market exchange rate at 18:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Uruguay
1 INR0.48060 UYU
5 INR2.40299 UYU
10 INR4.80598 UYU
20 INR9.61196 UYU
50 INR24.02990 UYU
100 INR48.05980 UYU
250 INR120.14950 UYU
300 INR144.17940 UYU
500 INR240.29900 UYU
600 INR288.35880 UYU
1000 INR480.59800 UYU
2000 INR961.19600 UYU
5000 INR2,402.99000 UYU
10000 INR4,805.98000 UYU
25000 INR12,014.95000 UYU
50000 INR24,029.90000 UYU
100000 INR48,059.80000 UYU
1000000 INR480,598.00000 UYU
1000000000 INR480,598,000.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Ấn Độ
1 UYU2.08074 INR
5 UYU10.40370 INR
10 UYU20.80740 INR
20 UYU41.61480 INR
50 UYU104.03700 INR
100 UYU208.07400 INR
250 UYU520.18500 INR
500 UYU1,040.37000 INR
1000 UYU2,080.74000 INR
2000 UYU4,161.48000 INR
5000 UYU10,403.70000 INR
10000 UYU20,807.40000 INR