Đổi tiền INR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rupee Ấn Độ sang Shilling Uganda

500 inr
22.152 ugx

₹1,000 INR = Ush44,30 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Uganda
1 INR44.30330 UGX
5 INR221.51650 UGX
10 INR443.03300 UGX
20 INR886.06600 UGX
50 INR2,215.16500 UGX
100 INR4,430.33000 UGX
250 INR11,075.82500 UGX
300 INR13,290.99000 UGX
500 INR22,151.65000 UGX
600 INR26,581.98000 UGX
1000 INR44,303.30000 UGX
2000 INR88,606.60000 UGX
5000 INR221,516.50000 UGX
10000 INR443,033.00000 UGX
25000 INR1,107,582.50000 UGX
50000 INR2,215,165.00000 UGX
100000 INR4,430,330.00000 UGX
1000000 INR44,303,300.00000 UGX
1000000000 INR44,303,300,000.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Ấn Độ
1 UGX0.02257 INR
5 UGX0.11286 INR
10 UGX0.22572 INR
20 UGX0.45143 INR
50 UGX1.12859 INR
100 UGX2.25717 INR
250 UGX5.64293 INR
500 UGX11.28585 INR
1000 UGX22.57170 INR
2000 UGX45.14340 INR
5000 UGX112.85850 INR
10000 UGX225.71700 INR