10 Rupee Ấn Độ sang Colon El Salvador

Đổi tiền INR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
1,05 svc

₹1,000 INR = ₡0,1048 SVC

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Colon El Salvador
1 INR0.10479 SVC
5 INR0.52393 SVC
10 INR1.04786 SVC
20 INR2.09572 SVC
50 INR5.23930 SVC
100 INR10.47860 SVC
250 INR26.19650 SVC
300 INR31.43580 SVC
500 INR52.39300 SVC
600 INR62.87160 SVC
1000 INR104.78600 SVC
2000 INR209.57200 SVC
5000 INR523.93000 SVC
10000 INR1,047.86000 SVC
25000 INR2,619.65000 SVC
50000 INR5,239.30000 SVC
100000 INR10,478.60000 SVC
1000000 INR104,786.00000 SVC
1000000000 INR104,786,000.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Ấn Độ
1 SVC9.54323 INR
5 SVC47.71615 INR
10 SVC95.43230 INR
20 SVC190.86460 INR
50 SVC477.16150 INR
100 SVC954.32300 INR
250 SVC2,385.80750 INR
500 SVC4,771.61500 INR
1000 SVC9,543.23000 INR
2000 SVC19,086.46000 INR
5000 SVC47,716.15000 INR
10000 SVC95,432.30000 INR