5.000 Rupee Ấn Độ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền INR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
227,49 pen

₹1,000 INR = S/.0,04550 PEN

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Nuevo Sol Peru
1 INR0.04550 PEN
5 INR0.22749 PEN
10 INR0.45498 PEN
20 INR0.90996 PEN
50 INR2.27491 PEN
100 INR4.54982 PEN
250 INR11.37455 PEN
300 INR13.64946 PEN
500 INR22.74910 PEN
600 INR27.29892 PEN
1000 INR45.49820 PEN
2000 INR90.99640 PEN
5000 INR227.49100 PEN
10000 INR454.98200 PEN
25000 INR1,137.45500 PEN
50000 INR2,274.91000 PEN
100000 INR4,549.82000 PEN
1000000 INR45,498.20000 PEN
1000000000 INR45,498,200.00000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Ấn Độ
1 PEN21.97890 INR
5 PEN109.89450 INR
10 PEN219.78900 INR
20 PEN439.57800 INR
50 PEN1,098.94500 INR
100 PEN2,197.89000 INR
250 PEN5,494.72500 INR
500 PEN10,989.45000 INR
1000 PEN21,978.90000 INR
2000 PEN43,957.80000 INR
5000 PEN109,894.50000 INR
10000 PEN219,789.00000 INR