50.000 Rupee Ấn Độ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền INR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = UM0,4710 MRU

Mid-market exchange rate at 23:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang MRU

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MRU

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ouguiya Mauritanie
1 INR0.47103 MRU
5 INR2.35513 MRU
10 INR4.71027 MRU
20 INR9.42054 MRU
50 INR23.55135 MRU
100 INR47.10270 MRU
250 INR117.75675 MRU
300 INR141.30810 MRU
500 INR235.51350 MRU
600 INR282.61620 MRU
1000 INR471.02700 MRU
2000 INR942.05400 MRU
5000 INR2,355.13500 MRU
10000 INR4,710.27000 MRU
25000 INR11,775.67500 MRU
50000 INR23,551.35000 MRU
100000 INR47,102.70000 MRU
1000000 INR471,027.00000 MRU
1000000000 INR471,027,000.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Ấn Độ
1 MRU2.12302 INR
5 MRU10.61510 INR
10 MRU21.23020 INR
20 MRU42.46040 INR
50 MRU106.15100 INR
100 MRU212.30200 INR
250 MRU530.75500 INR
500 MRU1,061.51000 INR
1000 MRU2,123.02000 INR
2000 MRU4,246.04000 INR
5000 MRU10,615.10000 INR
10000 MRU21,230.20000 INR