5 Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền INR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = ₮40,33 MNT

Mid-market exchange rate at 22:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang MNT

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MNT

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR40.33230 MNT
5 INR201.66150 MNT
10 INR403.32300 MNT
20 INR806.64600 MNT
50 INR2,016.61500 MNT
100 INR4,033.23000 MNT
250 INR10,083.07500 MNT
300 INR12,099.69000 MNT
500 INR20,166.15000 MNT
600 INR24,199.38000 MNT
1000 INR40,332.30000 MNT
2000 INR80,664.60000 MNT
5000 INR201,661.50000 MNT
10000 INR403,323.00000 MNT
25000 INR1,008,307.50000 MNT
50000 INR2,016,615.00000 MNT
100000 INR4,033,230.00000 MNT
1000000 INR40,332,300.00000 MNT
1000000000 INR40,332,300,000.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02479 INR
5 MNT0.12397 INR
10 MNT0.24794 INR
20 MNT0.49588 INR
50 MNT1.23970 INR
100 MNT2.47940 INR
250 MNT6.19850 INR
500 MNT12.39700 INR
1000 MNT24.79400 INR
2000 MNT49.58800 INR
5000 MNT123.97000 INR
10000 MNT247.94000 INR