10 Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền INR sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
56,57 kzt

₹1,000 INR = ₸5,657 KZT

Mid-market exchange rate at 05:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tenge Kazakhstan
1 INR5.65656 KZT
5 INR28.28280 KZT
10 INR56.56560 KZT
20 INR113.13120 KZT
50 INR282.82800 KZT
100 INR565.65600 KZT
250 INR1,414.14000 KZT
300 INR1,696.96800 KZT
500 INR2,828.28000 KZT
600 INR3,393.93600 KZT
1000 INR5,656.56000 KZT
2000 INR11,313.12000 KZT
5000 INR28,282.80000 KZT
10000 INR56,565.60000 KZT
25000 INR141,414.00000 KZT
50000 INR282,828.00000 KZT
100000 INR565,656.00000 KZT
1000000 INR5,656,560.00000 KZT
1000000000 INR5,656,560,000.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Rupee Ấn Độ
1 KZT0.17679 INR
5 KZT0.88393 INR
10 KZT1.76786 INR
20 KZT3.53572 INR
50 KZT8.83930 INR
100 KZT17.67860 INR
250 KZT44.19650 INR
500 KZT88.39300 INR
1000 KZT176.78600 INR
2000 KZT353.57200 INR
5000 KZT883.93000 INR
10000 KZT1,767.86000 INR