1 tỷ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Quần đảo Cayman
Đổi tiền INR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Quần đảo Cayman
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Quần đảo Cayman | |
---|---|
1 INR | 0.00983 KYD |
5 INR | 0.04914 KYD |
10 INR | 0.09828 KYD |
20 INR | 0.19655 KYD |
50 INR | 0.49138 KYD |
100 INR | 0.98277 KYD |
250 INR | 2.45692 KYD |
300 INR | 2.94830 KYD |
500 INR | 4.91384 KYD |
600 INR | 5.89660 KYD |
1000 INR | 9.82767 KYD |
2000 INR | 19.65534 KYD |
5000 INR | 49.13835 KYD |
10000 INR | 98.27670 KYD |
25000 INR | 245.69175 KYD |
50000 INR | 491.38350 KYD |
100000 INR | 982.76700 KYD |
1000000 INR | 9,827.67000 KYD |
1000000000 INR | 9,827,670.00000 KYD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 KYD | 101.75400 INR |
5 KYD | 508.77000 INR |
10 KYD | 1,017.54000 INR |
20 KYD | 2,035.08000 INR |
50 KYD | 5,087.70000 INR |
100 KYD | 10,175.40000 INR |
250 KYD | 25,438.50000 INR |
500 KYD | 50,877.00000 INR |
1000 KYD | 101,754.00000 INR |
2000 KYD | 203,508.00000 INR |
5000 KYD | 508,770.00000 INR |
10000 KYD | 1,017,540.00000 INR |