5.000 Rupee Ấn Độ sang Shekel mới Israel
Đổi tiền INR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang ILS
1 INR = 0,04046 ILS
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shekel mới Israel
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 INR | 0.04046 ILS |
5 INR | 0.20228 ILS |
10 INR | 0.40455 ILS |
20 INR | 0.80910 ILS |
50 INR | 2.02276 ILS |
100 INR | 4.04551 ILS |
250 INR | 10.11378 ILS |
300 INR | 12.13653 ILS |
500 INR | 20.22755 ILS |
600 INR | 24.27306 ILS |
1000 INR | 40.45510 ILS |
2000 INR | 80.91020 ILS |
5000 INR | 202.27550 ILS |
10000 INR | 404.55100 ILS |
25000 INR | 1,011.37750 ILS |
50000 INR | 2,022.75500 ILS |
100000 INR | 4,045.51000 ILS |
1000000 INR | 40,455.10000 ILS |
1000000000 INR | 40,455,100.00000 ILS |
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 ILS | 24.71880 INR |
5 ILS | 123.59400 INR |
10 ILS | 247.18800 INR |
20 ILS | 494.37600 INR |
50 ILS | 1,235.94000 INR |
100 ILS | 2,471.88000 INR |
250 ILS | 6,179.70000 INR |
500 ILS | 12,359.40000 INR |
1000 ILS | 24,718.80000 INR |
2000 ILS | 49,437.60000 INR |
5000 ILS | 123,594.00000 INR |
10000 ILS | 247,188.00000 INR |