1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Bảng Gibraltar
Đổi tiền INR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang GIP
1 INR = 0,00937 GIP
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Gibraltar
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Gibraltar | |
---|---|
1 INR | 0.00937 GIP |
5 INR | 0.04687 GIP |
10 INR | 0.09375 GIP |
20 INR | 0.18749 GIP |
50 INR | 0.46873 GIP |
100 INR | 0.93747 GIP |
250 INR | 2.34367 GIP |
300 INR | 2.81240 GIP |
500 INR | 4.68733 GIP |
600 INR | 5.62480 GIP |
1000 INR | 9.37466 GIP |
2000 INR | 18.74932 GIP |
5000 INR | 46.87330 GIP |
10000 INR | 93.74660 GIP |
25000 INR | 234.36650 GIP |
50000 INR | 468.73300 GIP |
100000 INR | 937.46600 GIP |
1000000 INR | 9,374.66000 GIP |
1000000000 INR | 9,374,660.00000 GIP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 GIP | 106.67100 INR |
5 GIP | 533.35500 INR |
10 GIP | 1,066.71000 INR |
20 GIP | 2,133.42000 INR |
50 GIP | 5,333.55000 INR |
100 GIP | 10,667.10000 INR |
250 GIP | 26,667.75000 INR |
500 GIP | 53,335.50000 INR |
1000 GIP | 106,671.00000 INR |
2000 GIP | 213,342.00000 INR |
5000 GIP | 533,355.00000 INR |
10000 GIP | 1,066,710.00000 INR |