5.000 Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana

Đổi tiền INR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
877,31 ghs

₹1,000 INR = GH¢0,1755 GHS

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cedi Ghana
1 INR0.17546 GHS
5 INR0.87731 GHS
10 INR1.75462 GHS
20 INR3.50924 GHS
50 INR8.77310 GHS
100 INR17.54620 GHS
250 INR43.86550 GHS
300 INR52.63860 GHS
500 INR87.73100 GHS
600 INR105.27720 GHS
1000 INR175.46200 GHS
2000 INR350.92400 GHS
5000 INR877.31000 GHS
10000 INR1,754.62000 GHS
25000 INR4,386.55000 GHS
50000 INR8,773.10000 GHS
100000 INR17,546.20000 GHS
1000000 INR175,462.00000 GHS
1000000000 INR175,462,000.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Ấn Độ
1 GHS5.69923 INR
5 GHS28.49615 INR
10 GHS56.99230 INR
20 GHS113.98460 INR
50 GHS284.96150 INR
100 GHS569.92300 INR
250 GHS1,424.80750 INR
500 GHS2,849.61500 INR
1000 GHS5,699.23000 INR
2000 GHS11,398.46000 INR
5000 GHS28,496.15000 INR
10000 GHS56,992.30000 INR