1 Rupee Ấn Độ sang Dinar Algerie

Đổi tiền INR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
1,61 dzd

₹1,000 INR = دج1,605 DZD

Mid-market exchange rate at 09:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Algerie
1 INR1.60504 DZD
5 INR8.02520 DZD
10 INR16.05040 DZD
20 INR32.10080 DZD
50 INR80.25200 DZD
100 INR160.50400 DZD
250 INR401.26000 DZD
300 INR481.51200 DZD
500 INR802.52000 DZD
600 INR963.02400 DZD
1000 INR1,605.04000 DZD
2000 INR3,210.08000 DZD
5000 INR8,025.20000 DZD
10000 INR16,050.40000 DZD
25000 INR40,126.00000 DZD
50000 INR80,252.00000 DZD
100000 INR160,504.00000 DZD
1000000 INR1,605,040.00000 DZD
1000000000 INR1,605,040,000.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Rupee Ấn Độ
1 DZD0.62304 INR
5 DZD3.11518 INR
10 DZD6.23036 INR
20 DZD12.46072 INR
50 DZD31.15180 INR
100 DZD62.30360 INR
250 DZD155.75900 INR
500 DZD311.51800 INR
1000 DZD623.03600 INR
2000 DZD1,246.07200 INR
5000 DZD3,115.18000 INR
10000 DZD6,230.36000 INR