Rupee Ấn Độ sang Rúp Belarus

Đổi tiền INR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = Br0,03884 BYN

Mid-market exchange rate at 01:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang BYN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BYN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rúp Belarus
1 INR0.03884 BYN
5 INR0.19420 BYN
10 INR0.38841 BYN
20 INR0.77681 BYN
50 INR1.94203 BYN
100 INR3.88406 BYN
250 INR9.71015 BYN
300 INR11.65218 BYN
500 INR19.42030 BYN
600 INR23.30436 BYN
1000 INR38.84060 BYN
2000 INR77.68120 BYN
5000 INR194.20300 BYN
10000 INR388.40600 BYN
25000 INR971.01500 BYN
50000 INR1,942.03000 BYN
100000 INR3,884.06000 BYN
1000000 INR38,840.60000 BYN
1000000000 INR38,840,600.00000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rupee Ấn Độ
1 BYN25.74620 INR
5 BYN128.73100 INR
10 BYN257.46200 INR
20 BYN514.92400 INR
50 BYN1,287.31000 INR
100 BYN2,574.62000 INR
250 BYN6,436.55000 INR
500 BYN12,873.10000 INR
1000 BYN25,746.20000 INR
2000 BYN51,492.40000 INR
5000 BYN128,731.00000 INR
10000 BYN257,462.00000 INR