10 Rupee Ấn Độ sang Pula Botswana

Đổi tiền INR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
1,62 bwp

₹1,000 INR = P0,1625 BWP

Mid-market exchange rate at 11:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Pula Botswana
1 INR0.16249 BWP
5 INR0.81245 BWP
10 INR1.62491 BWP
20 INR3.24982 BWP
50 INR8.12455 BWP
100 INR16.24910 BWP
250 INR40.62275 BWP
300 INR48.74730 BWP
500 INR81.24550 BWP
600 INR97.49460 BWP
1000 INR162.49100 BWP
2000 INR324.98200 BWP
5000 INR812.45500 BWP
10000 INR1,624.91000 BWP
25000 INR4,062.27500 BWP
50000 INR8,124.55000 BWP
100000 INR16,249.10000 BWP
1000000 INR162,491.00000 BWP
1000000000 INR162,491,000.00000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rupee Ấn Độ
1 BWP6.15419 INR
5 BWP30.77095 INR
10 BWP61.54190 INR
20 BWP123.08380 INR
50 BWP307.70950 INR
100 BWP615.41900 INR
250 BWP1,538.54750 INR
500 BWP3,077.09500 INR
1000 BWP6,154.19000 INR
2000 BWP12,308.38000 INR
5000 BWP30,770.95000 INR
10000 BWP61,541.90000 INR