5.000 Rupee Ấn Độ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền INR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang BAM
1 INR = 0,02118 BAM
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 INR | 0.02118 BAM |
5 INR | 0.10591 BAM |
10 INR | 0.21183 BAM |
20 INR | 0.42366 BAM |
50 INR | 1.05915 BAM |
100 INR | 2.11829 BAM |
250 INR | 5.29573 BAM |
300 INR | 6.35487 BAM |
500 INR | 10.59145 BAM |
600 INR | 12.70974 BAM |
1,000 INR | 21.18290 BAM |
2,000 INR | 42.36580 BAM |
5,000 INR | 105.91450 BAM |
10,000 INR | 211.82900 BAM |
25,000 INR | 529.57250 BAM |
50,000 INR | 1,059.14500 BAM |
100,000 INR | 2,118.29000 BAM |
1,000,000 INR | 21,182.90000 BAM |
1,000,000,000 INR | 21,182,900.00000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BAM | 47.20790 INR |
5 BAM | 236.03950 INR |
10 BAM | 472.07900 INR |
20 BAM | 944.15800 INR |
50 BAM | 2,360.39500 INR |
100 BAM | 4,720.79000 INR |
250 BAM | 11,801.97500 INR |
500 BAM | 23,603.95000 INR |
1,000 BAM | 47,207.90000 INR |
2,000 BAM | 94,415.80000 INR |
5,000 BAM | 236,039.50000 INR |
10,000 BAM | 472,079.00000 INR |