1 tỷ Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba

Đổi tiền INR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000.000 inr
21.319.700 awg

₹1,000 INR = ƒ0,02132 AWG

Mid-market exchange rate at 10:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang AWG

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

AWG

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Florin Aruba
1 INR0.02132 AWG
5 INR0.10660 AWG
10 INR0.21320 AWG
20 INR0.42639 AWG
50 INR1.06599 AWG
100 INR2.13197 AWG
250 INR5.32993 AWG
300 INR6.39591 AWG
500 INR10.65985 AWG
600 INR12.79182 AWG
1000 INR21.31970 AWG
2000 INR42.63940 AWG
5000 INR106.59850 AWG
10000 INR213.19700 AWG
25000 INR532.99250 AWG
50000 INR1,065.98500 AWG
100000 INR2,131.97000 AWG
1000000 INR21,319.70000 AWG
1000000000 INR21,319,700.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Ấn Độ
1 AWG46.90510 INR
5 AWG234.52550 INR
10 AWG469.05100 INR
20 AWG938.10200 INR
50 AWG2,345.25500 INR
100 AWG4,690.51000 INR
250 AWG11,726.27500 INR
500 AWG23,452.55000 INR
1000 AWG46,905.10000 INR
2000 AWG93,810.20000 INR
5000 AWG234,525.50000 INR
10000 AWG469,051.00000 INR