10 Shekel mới Israel sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền ILS sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
49,23 szl

₪1,000 ILS = L4,923 SZL

Mid-market exchange rate at 08:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lilangeni Eswatini
1 ILS4.92289 SZL
5 ILS24.61445 SZL
10 ILS49.22890 SZL
20 ILS98.45780 SZL
50 ILS246.14450 SZL
100 ILS492.28900 SZL
250 ILS1,230.72250 SZL
500 ILS2,461.44500 SZL
1000 ILS4,922.89000 SZL
2000 ILS9,845.78000 SZL
5000 ILS24,614.45000 SZL
10000 ILS49,228.90000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shekel mới Israel
1 SZL0.20313 ILS
5 SZL1.01567 ILS
10 SZL2.03133 ILS
20 SZL4.06266 ILS
50 SZL10.15665 ILS
100 SZL20.31330 ILS
250 SZL50.78325 ILS
500 SZL101.56650 ILS
1000 SZL203.13300 ILS
2000 SZL406.26600 ILS
5000 SZL1,015.66500 ILS
10000 SZL2,031.33000 ILS