1 nghìn Shekel mới Israel sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền ILS sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
922.137 mnt

₪1,000 ILS = ₮922,1 MNT

Mid-market exchange rate at 06:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tugrik Mông Cổ
1 ILS922.13700 MNT
5 ILS4,610.68500 MNT
10 ILS9,221.37000 MNT
20 ILS18,442.74000 MNT
50 ILS46,106.85000 MNT
100 ILS92,213.70000 MNT
250 ILS230,534.25000 MNT
500 ILS461,068.50000 MNT
1000 ILS922,137.00000 MNT
2000 ILS1,844,274.00000 MNT
5000 ILS4,610,685.00000 MNT
10000 ILS9,221,370.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shekel mới Israel
1 MNT0.00108 ILS
5 MNT0.00542 ILS
10 MNT0.01084 ILS
20 MNT0.02169 ILS
50 MNT0.05422 ILS
100 MNT0.10844 ILS
250 MNT0.27111 ILS
500 MNT0.54222 ILS
1000 MNT1.08444 ILS
2000 MNT2.16888 ILS
5000 MNT5.42220 ILS
10000 MNT10.84440 ILS