10 Shekel mới Israel sang Cedi Ghana

Đổi tiền ILS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
40,46 ghs

₪1,000 ILS = GH¢4,046 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Cedi Ghana
1 ILS4.04556 GHS
5 ILS20.22780 GHS
10 ILS40.45560 GHS
20 ILS80.91120 GHS
50 ILS202.27800 GHS
100 ILS404.55600 GHS
250 ILS1,011.39000 GHS
500 ILS2,022.78000 GHS
1000 ILS4,045.56000 GHS
2000 ILS8,091.12000 GHS
5000 ILS20,227.80000 GHS
10000 ILS40,455.60000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shekel mới Israel
1 GHS0.24718 ILS
5 GHS1.23592 ILS
10 GHS2.47184 ILS
20 GHS4.94368 ILS
50 GHS12.35920 ILS
100 GHS24.71840 ILS
250 GHS61.79600 ILS
500 GHS123.59200 ILS
1000 GHS247.18400 ILS
2000 GHS494.36800 ILS
5000 GHS1,235.92000 ILS
10000 GHS2,471.84000 ILS