10 Shekel mới Israel sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền ILS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
222,95 btn

₪1,000 ILS = Nu.22,29 BTN

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Ngultrum Bhutan
1 ILS22.29460 BTN
5 ILS111.47300 BTN
10 ILS222.94600 BTN
20 ILS445.89200 BTN
50 ILS1,114.73000 BTN
100 ILS2,229.46000 BTN
250 ILS5,573.65000 BTN
500 ILS11,147.30000 BTN
1000 ILS22,294.60000 BTN
2000 ILS44,589.20000 BTN
5000 ILS111,473.00000 BTN
10000 ILS222,946.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shekel mới Israel
1 BTN0.04485 ILS
5 BTN0.22427 ILS
10 BTN0.44854 ILS
20 BTN0.89708 ILS
50 BTN2.24270 ILS
100 BTN4.48539 ILS
250 BTN11.21348 ILS
500 BTN22.42695 ILS
1000 BTN44.85390 ILS
2000 BTN89.70780 ILS
5000 BTN224.26950 ILS
10000 BTN448.53900 ILS