10 nghìn Shekel mới Israel sang Đô-la Brunei

Đổi tiền ILS sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
3.689,71 bnd

₪1,000 ILS = B$0,3690 BND

Mid-market exchange rate at 03:27

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Brunei
1 ILS0.36897 BND
5 ILS1.84486 BND
10 ILS3.68971 BND
20 ILS7.37942 BND
50 ILS18.44855 BND
100 ILS36.89710 BND
250 ILS92.24275 BND
500 ILS184.48550 BND
1000 ILS368.97100 BND
2000 ILS737.94200 BND
5000 ILS1,844.85500 BND
10000 ILS3,689.71000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Shekel mới Israel
1 BND2.71024 ILS
5 BND13.55120 ILS
10 BND27.10240 ILS
20 BND54.20480 ILS
50 BND135.51200 ILS
100 BND271.02400 ILS
250 BND677.56000 ILS
500 BND1,355.12000 ILS
1000 BND2,710.24000 ILS
2000 BND5,420.48000 ILS
5000 BND13,551.20000 ILS
10000 BND27,102.40000 ILS