Đổi tiền ILS sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Shekel mới Israel sang Đô-la Úc

1.000 ils
399,28 aud

₪1,000 ILS = A$0,3993 AUD

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Úc
1 ILS0.39928 AUD
5 ILS1.99639 AUD
10 ILS3.99277 AUD
20 ILS7.98554 AUD
50 ILS19.96385 AUD
100 ILS39.92770 AUD
250 ILS99.81925 AUD
500 ILS199.63850 AUD
1000 ILS399.27700 AUD
2000 ILS798.55400 AUD
5000 ILS1,996.38500 AUD
10000 ILS3,992.77000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shekel mới Israel
1 AUD2.50453 ILS
5 AUD12.52265 ILS
10 AUD25.04530 ILS
20 AUD50.09060 ILS
50 AUD125.22650 ILS
100 AUD250.45300 ILS
250 AUD626.13250 ILS
500 AUD1,252.26500 ILS
1000 AUD2,504.53000 ILS
2000 AUD5,009.06000 ILS
5000 AUD12,522.65000 ILS
10000 AUD25,045.30000 ILS