2.000 Lempira Honduras sang Rupee Mauritia

Đổi tiền HNL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hnl
3.795,66 mur

L1,000 HNL = ₨1,898 MUR

Mid-market exchange rate at 20:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Mauritia
1 HNL1.89783 MUR
5 HNL9.48915 MUR
10 HNL18.97830 MUR
20 HNL37.95660 MUR
50 HNL94.89150 MUR
100 HNL189.78300 MUR
250 HNL474.45750 MUR
500 HNL948.91500 MUR
1000 HNL1,897.83000 MUR
2000 HNL3,795.66000 MUR
5000 HNL9,489.15000 MUR
10000 HNL18,978.30000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lempira Honduras
1 MUR0.52692 HNL
5 MUR2.63460 HNL
10 MUR5.26919 HNL
20 MUR10.53838 HNL
50 MUR26.34595 HNL
100 MUR52.69190 HNL
250 MUR131.72975 HNL
500 MUR263.45950 HNL
1000 MUR526.91900 HNL
2000 MUR1,053.83800 HNL
5000 MUR2,634.59500 HNL
10000 MUR5,269.19000 HNL