500 Đô-la Hồng Kông sang Franc CFP

Đổi tiền HKD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hkd
7.018 xpf

$1,000 HKD = ₣14,04 XPF

Mid-market exchange rate at 06:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc CFP
100 HKD1,403.59000 XPF
200 HKD2,807.18000 XPF
300 HKD4,210.77000 XPF
500 HKD7,017.95000 XPF
1000 HKD14,035.90000 XPF
2000 HKD28,071.80000 XPF
2500 HKD35,089.75000 XPF
3000 HKD42,107.70000 XPF
4000 HKD56,143.60000 XPF
5000 HKD70,179.50000 XPF
10000 HKD140,359.00000 XPF
20000 HKD280,718.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Hồng Kông
1 XPF0.07125 HKD
5 XPF0.35623 HKD
10 XPF0.71246 HKD
20 XPF1.42492 HKD
50 XPF3.56230 HKD
100 XPF7.12460 HKD
250 XPF17.81150 HKD
500 XPF35.62300 HKD
1000 XPF71.24600 HKD
2000 XPF142.49200 HKD
5000 XPF356.23000 HKD
10000 XPF712.46000 HKD