10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền HKD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
3.458,24 xcd

$1,000 HKD = $0,3458 XCD

Mid-market exchange rate at 13:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Đông Caribê
100 HKD34.58240 XCD
200 HKD69.16480 XCD
300 HKD103.74720 XCD
500 HKD172.91200 XCD
1000 HKD345.82400 XCD
2000 HKD691.64800 XCD
2500 HKD864.56000 XCD
3000 HKD1,037.47200 XCD
4000 HKD1,383.29600 XCD
5000 HKD1,729.12000 XCD
10000 HKD3,458.24000 XCD
20000 HKD6,916.48000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Hồng Kông
1 XCD2.89165 HKD
5 XCD14.45825 HKD
10 XCD28.91650 HKD
20 XCD57.83300 HKD
50 XCD144.58250 HKD
100 XCD289.16500 HKD
250 XCD722.91250 HKD
500 XCD1,445.82500 HKD
1000 XCD2,891.65000 HKD
2000 XCD5,783.30000 HKD
5000 XCD14,458.25000 HKD
10000 XCD28,916.50000 HKD