1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền HKD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
448,08 tmt

$1,000 HKD = T0,4481 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Manat Turkmenistan
100 HKD44.80750 TMT
200 HKD89.61500 TMT
300 HKD134.42250 TMT
500 HKD224.03750 TMT
1000 HKD448.07500 TMT
2000 HKD896.15000 TMT
2500 HKD1,120.18750 TMT
3000 HKD1,344.22500 TMT
4000 HKD1,792.30000 TMT
5000 HKD2,240.37500 TMT
10000 HKD4,480.75000 TMT
20000 HKD8,961.50000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Hồng Kông
1 TMT2.23177 HKD
5 TMT11.15885 HKD
10 TMT22.31770 HKD
20 TMT44.63540 HKD
50 TMT111.58850 HKD
100 TMT223.17700 HKD
250 TMT557.94250 HKD
500 TMT1,115.88500 HKD
1000 TMT2,231.77000 HKD
2000 TMT4,463.54000 HKD
5000 TMT11,158.85000 HKD
10000 TMT22,317.70000 HKD