20.000 Đô-la Hồng Kông sang Baht Thái

Đổi tiền HKD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 hkd
92.515,60 thb

$1,000 HKD = ฿4,626 THB

Mid-market exchange rate at 02:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Baht Thái
100 HKD462.57800 THB
200 HKD925.15600 THB
300 HKD1,387.73400 THB
500 HKD2,312.89000 THB
1000 HKD4,625.78000 THB
2000 HKD9,251.56000 THB
2500 HKD11,564.45000 THB
3000 HKD13,877.34000 THB
4000 HKD18,503.12000 THB
5000 HKD23,128.90000 THB
10000 HKD46,257.80000 THB
20000 HKD92,515.60000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Hồng Kông
1 THB0.21618 HKD
5 THB1.08090 HKD
10 THB2.16180 HKD
20 THB4.32360 HKD
50 THB10.80900 HKD
100 THB21.61800 HKD
250 THB54.04500 HKD
500 THB108.09000 HKD
1000 THB216.18000 HKD
2000 THB432.36000 HKD
5000 THB1,080.90000 HKD
10000 THB2,161.80000 HKD