10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền HKD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
23.144,20 szl

$1,000 HKD = L2,314 SZL

Mid-market exchange rate at 10:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lilangeni Eswatini
100 HKD231.44200 SZL
200 HKD462.88400 SZL
300 HKD694.32600 SZL
500 HKD1,157.21000 SZL
1000 HKD2,314.42000 SZL
2000 HKD4,628.84000 SZL
2500 HKD5,786.05000 SZL
3000 HKD6,943.26000 SZL
4000 HKD9,257.68000 SZL
5000 HKD11,572.10000 SZL
10000 HKD23,144.20000 SZL
20000 HKD46,288.40000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Đô-la Hồng Kông
1 SZL0.43207 HKD
5 SZL2.16037 HKD
10 SZL4.32074 HKD
20 SZL8.64148 HKD
50 SZL21.60370 HKD
100 SZL43.20740 HKD
250 SZL108.01850 HKD
500 SZL216.03700 HKD
1000 SZL432.07400 HKD
2000 SZL864.14800 HKD
5000 SZL2,160.37000 HKD
10000 SZL4,320.74000 HKD