4.000 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền HKD sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
4.255,24 sbd

$1,000 HKD = SI$1,064 SBD

Mid-market exchange rate at 13:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Quần đảo Solomon
100 HKD106.38100 SBD
200 HKD212.76200 SBD
300 HKD319.14300 SBD
500 HKD531.90500 SBD
1000 HKD1,063.81000 SBD
2000 HKD2,127.62000 SBD
2500 HKD2,659.52500 SBD
3000 HKD3,191.43000 SBD
4000 HKD4,255.24000 SBD
5000 HKD5,319.05000 SBD
10000 HKD10,638.10000 SBD
20000 HKD21,276.20000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Đô-la Hồng Kông
1 SBD0.94002 HKD
5 SBD4.70009 HKD
10 SBD9.40017 HKD
20 SBD18.80034 HKD
50 SBD47.00085 HKD
100 SBD94.00170 HKD
250 SBD235.00425 HKD
500 SBD470.00850 HKD
1000 SBD940.01700 HKD
2000 SBD1,880.03400 HKD
5000 SBD4,700.08500 HKD
10000 SBD9,400.17000 HKD