2.500 Đô-la Hồng Kông sang Rial Oman

Đổi tiền HKD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 hkd
123,281 omr

$1,000 HKD = ر.ع.0,04931 OMR

Mid-market exchange rate at 17:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rial Oman
100 HKD4.93125 OMR
200 HKD9.86250 OMR
300 HKD14.79375 OMR
500 HKD24.65625 OMR
1000 HKD49.31250 OMR
2000 HKD98.62500 OMR
2500 HKD123.28125 OMR
3000 HKD147.93750 OMR
4000 HKD197.25000 OMR
5000 HKD246.56250 OMR
10000 HKD493.12500 OMR
20000 HKD986.25000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Hồng Kông
1 OMR20.27880 HKD
5 OMR101.39400 HKD
10 OMR202.78800 HKD
20 OMR405.57600 HKD
50 OMR1,013.94000 HKD
100 OMR2,027.88000 HKD
250 OMR5,069.70000 HKD
500 OMR10,139.40000 HKD
1000 OMR20,278.80000 HKD
2000 OMR40,557.60000 HKD
5000 OMR101,394.00000 HKD
10000 OMR202,788.00000 HKD