200 Đô-la Hồng Kông sang Franc Comoros

Đổi tiền HKD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

200 hkd
11.638 kmf

$1,000 HKD = CF58,19 KMF

Mid-market exchange rate at 09:34

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Comoros
100 HKD5,819.17000 KMF
200 HKD11,638.34000 KMF
300 HKD17,457.51000 KMF
500 HKD29,095.85000 KMF
1000 HKD58,191.70000 KMF
2000 HKD116,383.40000 KMF
2500 HKD145,479.25000 KMF
3000 HKD174,575.10000 KMF
4000 HKD232,766.80000 KMF
5000 HKD290,958.50000 KMF
10000 HKD581,917.00000 KMF
20000 HKD1,163,834.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Hồng Kông
1 KMF0.01718 HKD
5 KMF0.08592 HKD
10 KMF0.17185 HKD
20 KMF0.34369 HKD
50 KMF0.85923 HKD
100 KMF1.71846 HKD
250 KMF4.29615 HKD
500 KMF8.59230 HKD
1000 KMF17.18460 HKD
2000 KMF34.36920 HKD
5000 KMF85.92300 HKD
10000 KMF171.84600 HKD