Đổi tiền HKD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

20.000 hkd
2.017,16 gbp

$1,000 HKD = £0,1009 GBP

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.08580 GBP
200 HKD20.17160 GBP
300 HKD30.25740 GBP
500 HKD50.42900 GBP
1000 HKD100.85800 GBP
2000 HKD201.71600 GBP
2500 HKD252.14500 GBP
3000 HKD302.57400 GBP
4000 HKD403.43200 GBP
5000 HKD504.29000 GBP
10000 HKD1,008.58000 GBP
20000 HKD2,017.16000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.91494 HKD
5 GBP49.57470 HKD
10 GBP99.14940 HKD
20 GBP198.29880 HKD
50 GBP495.74700 HKD
100 GBP991.49400 HKD
250 GBP2,478.73500 HKD
500 GBP4,957.47000 HKD
1000 GBP9,914.94000 HKD
2000 GBP19,829.88000 HKD
5000 GBP49,574.70000 HKD
10000 GBP99,149.40000 HKD