2.000 Đô-la Hồng Kông sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền HKD sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hkd
435,40 azn

$1,000 HKD = man.0,2177 AZN

Mid-market exchange rate at 11:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Manat Azerbaijan
100 HKD21.76990 AZN
200 HKD43.53980 AZN
300 HKD65.30970 AZN
500 HKD108.84950 AZN
1000 HKD217.69900 AZN
2000 HKD435.39800 AZN
2500 HKD544.24750 AZN
3000 HKD653.09700 AZN
4000 HKD870.79600 AZN
5000 HKD1,088.49500 AZN
10000 HKD2,176.99000 AZN
20000 HKD4,353.98000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Đô-la Hồng Kông
1 AZN4.59350 HKD
5 AZN22.96750 HKD
10 AZN45.93500 HKD
20 AZN91.87000 HKD
50 AZN229.67500 HKD
100 AZN459.35000 HKD
250 AZN1,148.37500 HKD
500 AZN2,296.75000 HKD
1000 AZN4,593.50000 HKD
2000 AZN9,187.00000 HKD
5000 AZN22,967.50000 HKD
10000 AZN45,935.00000 HKD